Thuốc nhỏ mắt PHILEVOMELS
THÀNH PHẦN: Mỗi ml chứa:
- Hoạt chất: Levofloxacin 5 mg (Levofloxacin hemihydrat tương đương với 5 mg Levofloxacin)
- Tá dược: Natri clorid, natri hydroxyd, acid hydrocloric, nước tinh khiết vô khuẩn
■ MÔ TẢ Dung dịch trong, màu vàng nhạt.
■ DƯỢC LỰC HỌC Levofloxacin là một đồng phân của Ofloxacin, là một kháng sinh nhóm quinolone và có hoạt lực mạnh gấp 2 lần Ofloxacin. Cơ chế tác dụng của Levofloxacin và các kháng sinh fluoroquinolone khác là do ức chế DNA gyrase (topoisomerase II vi khuẩn), một enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên, sao chép, sửa chữa, hồi phục và tái kết hợp ADN của vi khuẩn. Trên in invitro, Levofloxacin có phổ tác dụng rộng đối với các chủng vi khuẩn Gram dương và Gram âm và nồng độ thuốc có tác dụng diệt khuẩn tương đương hoặc cao hơn chút ít so với nồng độ ức chế vi khuẩn. Trong cả in vitro và lâm sàng, Levofloxacin có tác dụng đối với hầu hết các chủng vi khuẩn.
- Vi khuẩn nhạy cảm in vitro và nhiễm khuẩn trong lâm sàng:
- Các vi khuẩn hiếu khí Gram dương: Enterococcus faecalis, Staphylococcus aureus, S. pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
- Các vi khuẩn hiếu khí Gram âm: Enterobacter cloacae, Escherichia coli, Haemophilus influenzae, Klebsiella pneumoniae, Legionella pneumophila, Moraxella catarrhalis, Proteus mirabilis, Pseudomonas aeruginosa.
- Các vi khuẩn khác: Chlamydia pneumoniae, Mycoplasma pneumoniae.
■ DƯỢC ĐỘNG HỌC Chưa có số liệu về mức độ hấp thu toàn thân của dung dịch thuốc nhỏ mắt levofloxacin. Tuy nhiên, người ta biết rằng có thể có sự hấp thu toàn thân đối với các thuốc dùng tại chỗ ở mắt.
■ CHỈ ĐỊNH Thuốc nhỏ mắt PHILEVOMELS được chỉ định dùng để điều trị viêm mi mắt, lẹo mắt, viêm túi lệ, viêm kết mạc, viêm giác mạc, loét giác mạc và các trường hợp nhiễm trùng mắt sau phẫu thuật do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với thuốc.
■ LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG
- Người lớn và trẻ em trên 1 tuổi:
- Ngày thứ nhất và thứ 2: nhỏ 1 đến 2 giọt vào mắt bị nhiễm trùng cứ mỗi 2 giờ khi thức. Không nhỏ quá 8 lần trong một ngày.
- Ngày thứ 3 đến ngày thứ 7: nhỏ 1 đến 2 giọt vào mắt bị nhiễm trùng cứ mỗi 4 giờ khi thức. Không nhỏ quá 4 lần trong một ngày.
- Trẻ em dưới 1 tuổi: liều dùng và cách dùng phải tuân thủ chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ.
- Thời gian sử dụng: Chỉ được dùng thuốc trong vòng 1 tháng sau khi đã mở nắp lọ.
■ CHỐNG CHỈ ĐỊNH Không dùng thuốc cho bệnh nhân mẫn cảm với Levofloxacin, với các kháng sinh khác thuộc nhóm quinolone, hoặc mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
■ THẬN TRỌNG
- Không tiêm thuốc vào mắt.
- Nếu mắt của bạn không được cải thiện trong vòng ít ngày hoặc xấu đi cần thông báo ngay cho bác sĩ.
- Thuốc này có thể làm cho mắt bạn dễ bị nhạy cảm với ánh sáng hơn lúc bình thường. Đeo kính râm và tránh xa tác động do ánh sáng có thể giúp giảm bớt chúng.
■ TƯƠNG TÁC THUỐC Các nghiên cứu về tương tác thuốc cụ thể với thuốc nhỏ mắt levofloxacin chưa được tiến hành. Nồng độ đỉnh của levofloxacin trong huyết tương sau khi nhỏ mắt thấp hơn ít nhất 1000 lần so với khi uống, do đó tương tác thuốc khi dùng levofloxacin theo đường toàn thân không có ý nghĩa khi dùng levofloxacin nhỏ mắt. Nếu sử dụng đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, nên nhỏ 2 loại cách nhau ít nhất 15 phút.
■ SỬ DỤNG CHO PHỤ NỮ MANG THAI VÀ CHO CON BÚ
- Thời kỳ mang thai: Chưa có nghiên cứu thích hợp và có kiểm soát đầy đủ ở người mang thai. Chỉ dùng thuốc này trong thai kỳ khi lợi ích cho mẹ vượt hẳn nguy cơ cho thai.
- Thời kỳ cho con bú: Nên ngừng cho con bú khi dùng thuốc hoặc đổi thuốc khác.
■ TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
- Ngứa, đau đỏ hoặc sưng mắt hoặc mí mắt, chảy nước mắt, giảm thị lực, cảm giác cộm mắt, bỏng rát mắt, khô mắt, tăng nhạy cảm với ánh sáng.
- Sốt, đau đầu, khàn giọng, sung huyết, đau và khô họng, chảy nước mũi và thay đổi giọng nói.
- Thông báo cho bác sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi dùng thuốc.
■ SỬ DỤNG QUÁ LIỀU Quá liều thuốc nhỏ mắt levofloxacin là rất hiếm khi xảy ra. Triệu chứng quá liều như tác dụng không mong muốn. Trường hợp quá liều cần rửa mắt bằng nước sạch ẩm. Điều trị triệu chứng.
■ ĐÓNG GÓI: 5ml/lọ, 1 lọ/hộp.
■ BẢO QUẢN: Bảo quản trong hộp kín, ở nhiệt độ phòng.
■ THỜI HẠN SỬ DỤNG: 3 năm kể từ ngày sản xuất. Dùng thuốc trong vòng 1 tháng kể từ ngày mở nắp lọ.
■ TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: Nhà sản xuất
Chưa có đánh giá nào.